• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">blu:m&#601;ri</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">blu:m&#601;ri</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">blu:m&#601;ri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    08:51, ngày 19 tháng 6 năm 2008

    /blu:məri/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Nơi quặng sắt được chế biến thành sắt có thể dát được; lò nung

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lò tinh luyện

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a factory that makes puddled iron into blooms.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X