• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hoa (của cây ăn quả)===== ::in blossom ::đang ra hoa =====(nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng===== ===N...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====Ra hoa, trổ hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====
    =====Ra hoa, trổ hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[blossomed]]
     +
    * Ving:[[blossoming]]
    == Oxford==
    == Oxford==

    16:53, ngày 21 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hoa (của cây ăn quả)
    in blossom
    đang ra hoa
    (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng

    Nội động từ

    Ra hoa, trổ hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A flower or a mass of flowers, esp. of afruit-tree.
    The stage or time of flowering (the cherry treein blossom).
    A promising stage (the blossom of youth).
    V.intr.
    Open into flower.
    Reach a promising stage;mature, thrive.
    Blossomy adj. [OE blostm(a) prob. formed asBLOOM(1)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X