-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)===== =====Vết (mực, sơn...)===== =====(từ lóng) giấy thấm===== ===Ngoạ...)(→Từ điển thông dụng)
Dòng 18: Dòng 18: =====Làm bẩn, bôi bẩn==========Làm bẩn, bôi bẩn=====+ ===hình thái từ===+ * Ved: [[blotched]]+ * Ving:[[blotching]]== Dệt may==== Dệt may==16:53, ngày 21 tháng 12 năm 2007
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ