• (đổi hướng từ Blotching)
    /blɔt∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)
    Vết (mực, sơn...)
    (từ lóng) giấy thấm

    Ngoại động từ

    Làm bẩn, bôi bẩn

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Dệt may

    hoa văn nền
    nền in hoa
    đốm vết

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X