• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bl&#596;t&#8747;</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:56, ngày 19 tháng 6 năm 2008

    /blɔt∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)
    Vết (mực, sơn...)
    (từ lóng) giấy thấm

    Ngoại động từ

    Làm bẩn, bôi bẩn

    hình thái từ

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    hoa văn nền
    nền in hoa
    đốm vết

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A discoloured or inflamed patch on the skin.
    An irregular patch of ink or colour.
    V.tr. cover withblotches.
    Blotchy adj. (blotchier, blotchiest). [17th c.:f. obs. plotch and BLOT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X