• Revision as of 16:53, ngày 21 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da)
    Vết (mực, sơn...)
    (từ lóng) giấy thấm

    Ngoại động từ

    Làm bẩn, bôi bẩn

    hình thái từ

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    hoa văn nền
    nền in hoa
    đốm vết

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A discoloured or inflamed patch on the skin.
    An irregular patch of ink or colour.
    V.tr. cover withblotches.
    Blotchy adj. (blotchier, blotchiest). [17th c.:f. obs. plotch and BLOT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X