• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm nghĩa mới)
    (sửa lỗi)
    Dòng 28: Dòng 28:
    =====Bogusly adv. bogusness n.[19th-c. US word: orig. unkn.]=====
    =====Bogusly adv. bogusness n.[19th-c. US word: orig. unkn.]=====
    -
    === Giấy===
    +
     
    -
    Bogus paper: giấy dày dùng để bồi
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    02:57, ngày 22 tháng 10 năm 2008

    /´bougəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hư, ma giả, không có thật
    a bogus company
    công ty ma, công ty không có thật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không thật
    Tham khảo

    Kinh tế

    giả
    giả mạo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Counterfeit, spurious, fake, false, fraudulent, sham,imitation, fictitious, Colloq phoney or US also phony: Thepolice reported that a gang was trying to pass bogus money tounsuspecting shopkeepers in the area.

    Oxford

    Adj.
    Sham, fictitious, spurious.
    Bogusly adv. bogusness n.[19th-c. US word: orig. unkn.]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X