• /´bougəs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hư, ma giả, không có thật
    a bogus company
    công ty ma, công ty không có thật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    không thật

    Kinh tế

    giả
    giả mạo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    authentic , genuine , real

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X