-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cục mịch, thô lỗ; quê mùa===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Rustic, barbarian, rude, crude, ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´buəriʃ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Cục mịch, thô lỗ; quê mùa==========Cục mịch, thô lỗ; quê mùa=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ ==Chuyên ngành==- ===Adj.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ =====Adj.==========Rustic, barbarian, rude, crude, ill-mannered, uncultured,coarse, clownish, uncouth, loutish, oafish, gawky, vulgar,ill-bred: How can you even think of inviting such a boorishfellow?==========Rustic, barbarian, rude, crude, ill-mannered, uncultured,coarse, clownish, uncouth, loutish, oafish, gawky, vulgar,ill-bred: How can you even think of inviting such a boorishfellow?=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]17:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ