• Revision as of 12:27, ngày 20 tháng 2 năm 2010 by Milu1234 (Thảo luận | đóng góp)
    / bau /

    Thông dụng

    Danh từ

    Cành cây

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    arm , fork , limb , offshoot , shoot , sprig , sucker , branch , leg , twig

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X