• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 14: Dòng 14:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====bờ dốc (của sông)=====
    =====bờ dốc (của sông)=====
    Dòng 20: Dòng 20:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====bờ dốc (sông)=====
    =====bờ dốc (sông)=====
    Dòng 27: Dòng 27:
    =====Sc. a steep bank or hillside. [ME f. ON br  eyelash]=====
    =====Sc. a steep bank or hillside. [ME f. ON br  eyelash]=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====sườn đồi=====
     +
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brae brae] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=brae brae] : Corporateinformation
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    15:07, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    /brei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bờ dốc (sông)
    Sườn đồi

    Hóa học & vật liệu

    bờ dốc (của sông)
    sườn đồi

    Kỹ thuật chung

    bờ dốc (sông)

    Oxford

    N.

    Sc. a steep bank or hillside. [ME f. ON br  eyelash]

    Xây dựng

    sườn đồi

    Tham khảo chung

    • brae : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X