• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 18: Dòng 18:
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược=====
    =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược=====
    -
    == Y học==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====ợ nóng=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Y học===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====ợ nóng=====
    -
     
    +
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     +
    =====Adj.=====
    =====Hasty, rash, impetuous, precipitate, impulsive,headlong, reckless: He may be a brash young man, but I thinkhe's going places.=====
    =====Hasty, rash, impetuous, precipitate, impulsive,headlong, reckless: He may be a brash young man, but I thinkhe's going places.=====

    18:25, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /bræ∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ
    Đống cành cây xén (hàng rào)

    Tính từ

    Dễ vỡ, dễ gãy, giòn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hỗn láo, hỗn xược

    Chuyên ngành

    Y học

    ợ nóng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Hasty, rash, impetuous, precipitate, impulsive,headlong, reckless: He may be a brash young man, but I thinkhe's going places.
    Impudent, rude, impertinent,disrespectful, insolent, forward, audacious, brassy, brazen,bold, tactless, undiplomatic, presumptuous, Colloq cheeky,fresh: Her brash behaviour has already landed her in troublewith the headmistress.

    Tham khảo chung

    • brash : National Weather Service
    • brash : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X