• (Khác biệt giữa các bản)
    (Chết, tắt thở (người))
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">brĕth'lĭs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:03, ngày 20 tháng 5 năm 2008

    /brĕth'lĭs/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hết hơi, hổn hển, không kịp thở
    to be in a breathless hurry
    vội không kịp thở
    Nín thở
    with breathless attention
    chú ý đến nín thở
    Chết, tắt thở (người),
    Lặng gió

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Panting, out of breath, winded, gasping, exhausted,spent, worn out, tired out, Colloq Brit puffed: We werebreathless after carrying the piano up two flights of stairs. 2surprised, amazed, astonished, astounded, awestruck, staggered:The news of Penny's having given birth to twins left mebreathless.
    Eager, agog, feverish, in suspense: We were allbreathless with anticipation as the compŠre opened the envelope.

    Oxford

    Adj.

    Panting, out of breath.
    Holding the breath because ofexcitement, suspense, etc. (a state of breathless expectancy).3 unstirred by wind; still.
    Breathlessly adv. breathlessnessn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X