• /´breθlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hết hơi, hổn hển, không kịp thở
    to be in a breathless hurry
    vội không kịp thở
    Nín thở
    with breathless attention
    chú ý đến nín thở
    Chết, tắt thở (người),
    Lặng gió
    khó thở
    không thở hay không có khả năng thở

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X