• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'brimstən</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'brimstən</font>'''/=====
    Dòng 10: Dòng 6:
    =====Lưu huỳnh=====
    =====Lưu huỳnh=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    {|align="right"
    -
    =====lưu huỳnh tự nhiên=====
    +
    | __TOC__
    -
     
    +
    |}
    -
    == Oxford==
    +
    === Hóa học & vật liệu===
    -
    ===N.===
    +
    =====lưu huỳnh tự nhiên=====
    -
     
    +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====Archaic the element sulphur.=====
    =====Archaic the element sulphur.=====

    18:52, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'brimstən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lưu huỳnh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    lưu huỳnh tự nhiên

    Oxford

    N.
    Archaic the element sulphur.
    A butterfly, Gonepteryxrhamni, or moth, Opisthograptis luteolata, having yellow wings.[ME prob. f. OE bryne burning + STONE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X