• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Thời quá khứ của .break=== ===Động tính từ quá khứ của .break (từ cổ,nghĩa cổ)=== ===Tính từ=== ...)
    So với sau →

    16:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Thời quá khứ của .break

    Động tính từ quá khứ của .break (từ cổ,nghĩa cổ)

    Tính từ

    Khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    giấy phế phẩm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    in bản in hỏng
    giấy hỏng

    Nguồn khác

    • broke : Chlorine Online

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    cháy túi
    phá sản

    Nguồn khác

    • broke : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Penniless, indigent, down-and-out, poverty-stricken,penurious, impoverished, insolvent, destitute, poor, needy,bankrupt, ruined, Colloq on one's beam-ends, on one's uppers,strapped, flat or dead or stony-broke, hard up, short, upagainst it, US flat, on the skids; Slang Brit skint: I wasbroke after paying the rent - I didn't even have money for food.

    Oxford

    Past of BREAK(1).

    Predic.adj. colloq. having no money;financially ruined.
    Go for broke sl. risk everything in astrenuous effort. [(adj.) archaic past part. of BREAK(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X