-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Thời quá khứ của .break=== ===Động tính từ quá khứ của .break (từ cổ,nghĩa cổ)=== ===Tính từ=== ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">brouk</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->09:05, ngày 16 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Penniless, indigent, down-and-out, poverty-stricken,penurious, impoverished, insolvent, destitute, poor, needy,bankrupt, ruined, Colloq on one's beam-ends, on one's uppers,strapped, flat or dead or stony-broke, hard up, short, upagainst it, US flat, on the skids; Slang Brit skint: I wasbroke after paying the rent - I didn't even have money for food.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ