• (Khác biệt giữa các bản)
    (32)
    (sua)
    Dòng 4: Dòng 4:
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    -
     
    +
    =====Làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy=====
    -
     
    +
    -
     
    +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 14: Dòng 12:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    {|align="right"
    -
    | __TOC__
    +
    | __TOC__
    |}
    |}
    === Oxford===
    === Oxford===
    Dòng 29: Dòng 27:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=budge budge] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=budge budge] : Corporateinformation
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=budge&searchtitlesonly=yes budge] : bized
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=budge&searchtitlesonly=yes budge] : bized
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    07:17, ngày 3 tháng 12 năm 2008

    /bʌdʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy

    Nội động từ

    Chuyển, nhúc nhích, động đậy
    it won't budge an inch
    nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    (usu. with neg.) 1 intr. a make the slightest movement. bchange one's opinion (he's stubborn, he won't budge).
    Tr.cause or compel to budge (nothing will budge him).

    Tham khảo chung

    • budge : National Weather Service
    • budge : amsglossary
    • budge : Corporateinformation
    • budge : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X