• Revision as of 07:17, ngày 3 tháng 12 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /bʌdʒ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm chuyển, làm nhúc nhích, làm động đậy

    Nội động từ

    Chuyển, nhúc nhích, động đậy
    it won't budge an inch
    nó không nhúc nhích lấy một phân, nó cứ ỳ ra

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.
    (usu. with neg.) 1 intr. a make the slightest movement. bchange one's opinion (he's stubborn, he won't budge).
    Tr.cause or compel to budge (nothing will budge him).

    Tham khảo chung

    • budge : National Weather Service
    • budge : amsglossary
    • budge : Corporateinformation
    • budge : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X