• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(ngành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len)===== ===Ngoại động từ=== =====(ngành dệt) gở nút (ở sợi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bə:l</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:23, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /bə:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (ngành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len)

    Ngoại động từ

    (ngành dệt) gở nút (ở sợi chỉ, sợi len)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    lẹo (đúc)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    mắt (gỗ)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mắt gỗ

    Oxford

    N.

    A knot or lump in wool or cloth.
    US a flattened knottygrowth on a tree. [ME f. OF bourle tuft of wool, dimin. ofbourre coarse wool f. LL burra wool]

    Tham khảo chung

    • burl : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X