• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Phòng tài vụ (của trường đại học)===== =====Học bổng (tại các trường đại học Ê-cốt)===== == Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bə:səri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:31, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'bə:səri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phòng tài vụ (của trường đại học)
    Học bổng (tại các trường đại học Ê-cốt)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    học bổng
    học bổng (tại các trường đại học ở Xcốt-len)
    phòng tài vụ (ở trường đại học Anh)

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a grant, esp. a scholarship.
    The post orroom of a bursar.
    Bursarial adj. [med.L bursaria (asBURSAR)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X