• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bʌs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    06:57, ngày 9 tháng 6 năm 2008

    /'bʌs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) cái hôn nghe kêu

    Ngoại động từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) hôn chùn chụt

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    Archaic or US colloq.
    N. a kiss.
    V.tr. kiss.[earlier bass (n. & v.): cf. F baiser f. L basiare]

    Tham khảo chung

    • buss : Corporateinformation
    • buss : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X