• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Âm mưu===== =====Bè đảng, phe đảng (chính trị)===== ===Nội động từ=== =====Âm mưu, mưu đồ===== ==Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'bæl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:02, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /kə'bæl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Âm mưu
    Bè đảng, phe đảng (chính trị)

    Nội động từ

    Âm mưu, mưu đồ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Intrigue, plot, conspiracy, scheme: The cabal againstWashington found supporters exclusively in the north. 2 junta orjunto, clique, set, coterie, faction, band, league; unit, party,caucus, club; ring, gang: A cabal of artists was formed.
    V.
    Intrigue, plot, conspire, connive, machinate: Thebarons began to sow dissension and to cabal against hissuccession.

    Oxford

    N.

    A secret intrigue.
    A political clique or faction.
    Hist. a committee of five ministers under Charles II, whosesurnames happened to begin with C, A, B, A, and L. [F cabale f.med.L cabala, CABBALA]

    Tham khảo chung

    • cabal : National Weather Service
    • cabal : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X