• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:18, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 6: Dòng 6:
    =====Như cabaret show=====
    =====Như cabaret show=====
    -
    =====Tiệm ăn hoặc hộp đêm có những trò vui như vậy; quán rượu=====
    +
     
     +
    =====Một trò giải trí trong hộp đêm hoặc tiệm ăn ; quán rượu=====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====quán rượu=====
    =====quán rượu=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Nightclub, club, nightspot: The ever-popular entertainerMimi opened at the Golden Palm cabaret last night. 2 floor show,show, entertainment, amusement: The dinner was poor, but thecabaret was marvellous.=====
    +
    =====noun=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[after-hours joint]] , [[bar]] , [[caf]]
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====An entertainment in a nightclub or restaurant while guestseat or drink at tables.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Such a nightclub etc. [F, = woodenstructure, tavern]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'kæbərei/

    Thông dụng

    Danh từ

    Như cabaret show
    Một trò giải trí trong hộp đêm hoặc tiệm ăn ; quán rượu

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quán rượu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X