-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa từ)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 6: Dòng 6: =====Như cabaret show==========Như cabaret show=====- =====Quán rượu(Pháp)=====- =====Nhà hàng lớn có bánrượu, nhạc, sàn nhảy và sân khấu nhỏ=====+ =====Một trò giải trí trong hộp đêm hoặc tiệm ăn ; quán rượu=====- =====Trò=====+ ==Chuyên ngành==- - ==Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ========quán rượu==========quán rượu=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Nightclub, club, nightspot: The ever-popular entertainerMimi opened at the Golden Palm cabaret last night. 2 floor show,show, entertainment, amusement: The dinner was poor, but thecabaret was marvellous.=====+ =====noun=====- === Oxford===+ :[[after-hours joint]] , [[bar]] , [[caf]]- =====N.=====+ - =====An entertainment in a nightclub or restaurant while guestseat or drink at tables.=====+ - + - =====Such a nightclub etc. [F, = woodenstructure, tavern]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ