• Revision as of 20:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /kə'bu:dl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng)
    the whole caboodle
    cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The whole caboodle sl. the whole lot (of persons orthings). [19th c. US: perh. f. phr. kit and boodle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X