• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kækl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:20, ngày 2 tháng 6 năm 2008

    /'kækl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng gà cục tác
    Tiếng cười khúc khích
    Chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn; chuyện ba hoa khoác lác
    cut the cackle!
    câm cái mồm đi

    Động từ

    Cục tác (gà mái)
    Cười khúc khích
    Nói dai, nói lảm nhảm, nói mách qué; ba hoa khoác lác

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A clucking sound as of a hen or a goose.
    Aloud silly laugh.
    Noisy inconsequential talk.
    V.
    Intr.emit a cackle.
    Intr. talk noisily and inconsequentially.
    Tr. utter or express with a cackle.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X