• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nhịp, phách===== =====Điệu (nhạc, hát, thơ)===== =====Giọng đọc lên xuống nhịp nhàn...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'keidəns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:46, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /'keidəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhịp, phách
    Điệu (nhạc, hát, thơ)
    Giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu
    (quân sự) nhịp bước chân đi
    (âm nhạc) kết

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    điệu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nhịp
    cadence braking
    phanh theo nhịp (nhấn thả)
    phách

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Measure, beat, rhythm, tempo, accent, pulse, metre, lilt,swing: The snare drum marked the cadence for the marching band.

    Oxford

    N.

    A fall in pitch of the voice, esp. at the end of a phraseor sentence.
    Intonation, tonal inflection.
    Mus. the closeof a musical phrase.
    Rhythm; the measure or beat of sound ormovement.
    Cadenced adj. [ME f. OF f. It. cadenza, ult. f. Lcadere fall]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X