• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ giết anh em; kẻ sát nhân===== =====To raise Cain===== Xem raise ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Raise Cain coll...)
    So với sau →

    21:08, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ giết anh em; kẻ sát nhân
    To raise Cain

    Xem raise

    Oxford

    N.

    Raise Cain colloq. make a disturbance; create trouble.[Cain, eldest son of Adam (Gen. 4)]

    Tham khảo chung

    • cain : National Weather Service
    • cain : Corporateinformation
    • cain : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X