-
Thông dụng
Ngoại động từ
Nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên
- to raise one's glass to someone
- nâng cốc chúc sức khoẻ ai
- to raise anchor
- kéo neo lên, nhổ neo lên
- to raise someone from his knees
- đỡ ai đang quỳ đứng dậy
- to raise a sunken ship
- trục một cái tàu đắm lên
- to raise one's arm
- giơ tay lên
- to raise one's eyes
- ngước mắt lên
- to raise one's head
- ngẩng đầu lên
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lò thượng
- air raise
- lò thượng thông gió
- ore-pass raise
- lò thượng rọt quặng
- rock-fill raise
- lò thượng chở vật liệu chèn (lò)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accession , accretion , addition , advance , augmentation , boost , bump , hike , hold-up , increment , jump , jump-up , leg * , leg-up , move-up , promotion , raising , rise , step-up , aggrandizement , amplification , augment , buildup , enlargement , escalation , growth , multiplication , proliferation , swell , upsurge , upswing , upturn , advancement , elevation , enhancement , ennoblement , transcendency
verb
- boost , bring up , construct , elevate , erect , establish , exalt , heave , hoist , hold up , lever , lift , lift up , mount , move up , place up , promote , pry , pull up , put on its end , put up , rear , run up , set up , set upright , shove , stand up , take up , throw up , upcast , upheave , uplift , upraise , uprear , advance , aggravate , amplify , assemble , build up , collect , congregate , congress , dignify , enhance , enlarge , escalate , exaggerate , fetch up , forgather , form , gather , get , goose * , goose up , heighten , hike , hike up , honor , inflate , intensify , jack up , jump , jump up , levy , look up , magnify , mass , mobilize , mushroom * , muster , obtain , perk up , pick up , pyramid , rally , recruit , reinforce , rendezvous , run up * , send through the roof , shoot up , snowball , strengthen , up , abet , activate , arouse , awaken , broach , cause , evoke , excite , foment , foster , incite , instigate , kindle , moot , motivate , provoke , put forward , resurrect , set , set on , stir up , suggest , whip up , breed , cultivate , develop , drag up , group , grow , nourish , nurse , plant , produce , propagate , provide , sow , suckle , support , train , wean , uphold , pitch , jack , upgrade , pose , put , introduce , put forth , awake , rouse , stir , waken , addition , aggrandize , amass , ascend , augment , build , crane , ennoble , extol , increase , leaven , levitate , prefer , pump , resuscitate , rise , spur , sublimate , transcend , trip , weigh , winch
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ