• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Kẻ giết anh em; kẻ sát nhân===== =====To raise Cain===== Xem raise ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Raise Cain coll...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kein</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:30, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /kein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ giết anh em; kẻ sát nhân
    To raise Cain

    Xem raise

    Oxford

    N.

    Raise Cain colloq. make a disturbance; create trouble.[Cain, eldest son of Adam (Gen. 4)]

    Tham khảo chung

    • cain : National Weather Service
    • cain : Corporateinformation
    • cain : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X