• Revision as of 16:30, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /kein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ giết anh em; kẻ sát nhân
    To raise Cain

    Xem raise

    Oxford

    N.

    Raise Cain colloq. make a disturbance; create trouble.[Cain, eldest son of Adam (Gen. 4)]

    Tham khảo chung

    • cain : National Weather Service
    • cain : Corporateinformation
    • cain : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X