• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'keitif</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">'keitif</font>'''/=====
    Dòng 14: Dòng 10:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hèn hạ, ti tiện, đáng khinh; hèn nhát=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hèn hạ, ti tiện, đáng khinh; hèn nhát=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & adj.=====
    =====Poet. or archaic=====
    =====Poet. or archaic=====

    20:33, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'keitif/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện, người đáng khinh, người hèn nhát

    Tính từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hèn hạ, ti tiện, đáng khinh; hèn nhát

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    Poet. or archaic
    N. a base or despicable person; acoward.
    Adj. base, despicable, cowardly. [ME f. OF caitif,chaitif ult. f. L captivus CAPTIVE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X