• Revision as of 20:21, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con mực bút

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    con mực nang

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) any cephalopod mollusc with a long taperingpenlike horny internal shell, esp. a squid of the genus Loligo.[med.L calamarium pen-case f. L calamus pen]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X