-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kæl.sə.ni.əs</font>'''/==========/'''<font color="red">'kæl.sə.ni.əs</font>'''/=====Dòng 11: Dòng 7: =====Xương gót; cựa chim==========Xương gót; cựa chim=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===N.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====N.==========(also calcaneum) (pl. calcanei or calcanea) the boneforming the heel. [L]==========(also calcaneum) (pl. calcanei or calcanea) the boneforming the heel. [L]=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]20:35, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ