• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vitamin D===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vitamin D===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ====...)
    So với sau →

    16:10, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vitamin D

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vitamin D

    Oxford

    N.

    One of the D vitamins, routinely added to dairy products,essential for the deposition of calcium in bones. Also calledERGOCALCIFEROL, vitamin D[2]. [CALCIFEROUS + -OL(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X