• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vitamin D===== == Từ điển Kinh tế == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====vitamin D===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== ====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kæl'sifərɔl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:18, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /kæl'sifərɔl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vitamin D

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    vitamin D

    Oxford

    N.

    One of the D vitamins, routinely added to dairy products,essential for the deposition of calcium in bones. Also calledERGOCALCIFEROL, vitamin D[2]. [CALCIFEROUS + -OL(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X