• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Vôi quét tường===== ===Ngoại động từ=== =====Quét tường===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành==...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====Quét tường=====
    =====Quét tường=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    * V_ed : [[calcimined]]
     +
    * V_ing : [[calcimining]]
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    12:01, ngày 13 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vôi quét tường

    Ngoại động từ

    Quét tường

    hình thái từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    nước vôi quét đường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X