• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể đếm được, có thể tính được===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
    So với sau →

    18:46, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể đếm được, có thể tính được

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    khả tính
    khả tính toán

    Oxford

    Adj.

    Able to be calculated or estimated.
    Calculability n.calculably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X