• /'kælkjuləbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể đếm được, có thể tính được

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    khả tính
    khả tính toán

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X