• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể đếm được, có thể tính được===== == Từ điển Điều hòa không khí== ===Nghĩa chuyên ngành=== ====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kælkjuləbl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:25, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'kælkjuləbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể đếm được, có thể tính được

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    khả tính
    khả tính toán

    Oxford

    Adj.

    Able to be calculated or estimated.
    Calculability n.calculably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X