• Revision as of 16:25, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kælkjuləbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể đếm được, có thể tính được

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    khả tính
    khả tính toán

    Oxford

    Adj.

    Able to be calculated or estimated.
    Calculability n.calculably adv.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X