• Revision as of 12:58, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔ:ldrən/

    Thông dụng

    Xem cauldron

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    nồi hơi

    Oxford

    Var. of CAULDRON.

    Tham khảo chung

    • caldron : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X