• /'kɔ:ldrən/

    Thông dụng

    Xem cauldron

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nồi hơi

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    boiler , cauldron , kettle , pot , vat

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X