-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'kɑ:fskin</font>'''/==========/'''<font color="red">'kɑ:fskin</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calf)==========Da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calf)=====- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===N.===+ - + - =====Calf-leather, esp. in bookbinding and shoemaking.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=calfskin calfskin] : National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ