• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calf)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Calf-leather, esp. in bookbin...)
    So với sau →

    21:24, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calf)

    Oxford

    N.

    Calf-leather, esp. in bookbinding and shoemaking.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X