• Revision as of 17:40, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɑ:fskin/

    Thông dụng

    Danh từ

    Da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calf)

    Oxford

    N.

    Calf-leather, esp. in bookbinding and shoemaking.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X