• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)===== ===Ngoại động từ=== =====Đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kɔ:k</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    06:47, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /kɔ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)

    Ngoại động từ

    Đóng mấu sắc (đóng vào móng ngựa gót giày...)
    Đồ lại, can
    (như) caulk

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    cạn

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bít lại

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bít
    can
    can lại
    đồ lại
    làm tắc
    sao
    trét
    trét kín
    vôi sống

    Oxford

    US var. of CAULK.

    Tham khảo chung

    • calk : National Weather Service
    • calk : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X