• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">kə'pitjuleit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:25, ngày 10 tháng 6 năm 2008

    /kə'pitjuleit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đầu hàng ( (thường) là có điều kiện)

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Surrender, yield, give up, submit, succumb: Want ofprovisions quickly obliged the fortress to capitulate.
    Acquiesce, concede, relent, give in, yield: He begged sopiteously that the king finally capitulated and allowed him tolive.

    Oxford

    V.intr.

    Surrender, esp. on stated conditions.
    Capitulator n.capitulatory adj. [med.L capitulare draw up under headings f. Lcaput head]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X