• (đổi hướng từ Capitulated)
    /kə'pitjuleit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đầu hàng ( (thường) là có điều kiện)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    defend , fight

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X